BÓNG TỐI & ÁNH SÁNG

Bấm nghe hoặc đọc bên dưới

Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật!

Kính bạch chư tôn đức Tăng già, kính thưa quý Phật tử, quý thiện nam tín nữ cùng các bạn đồng tu đang tham dự buổi pháp thoại hôm nay!

Lời đầu tiên, cho phép tôi xin được thành kính đảnh lễ Tam Bảo, và xin gửi đến toàn thể đạo tràng lời chào hoan hỷ, lời chúc sức khỏe, cùng lời chúc quý vị luôn an lạc, tinh tấn trên con đường tu học, thực hành theo Chánh Pháp của Như Lai.

Hôm nay, nhân duyên thù thắng, chúng ta lại có cơ hội được cùng nhau vân tập về đây, để cùng nhau lắng nghe, học hỏi, chia sẻ, chiêm nghiệm về những lời dạy vô giá của Đức Thế Tôn. Và chủ đề mà tôi muốn trình bày, đàm luận cùng quý vị hôm nay, dựa trên đoạn trích trong bài giảng “Vô minh – Hành trình giải thoát” của một vị giảng sư, đó là: Sự hiểu biết về Tứ Diệu Đế qua thực chứng, tu tập, đặc biệt là pháp môn Tứ Niệm Xứ, chứ không chỉ là qua lý thuyết suông.

Kính thưa quý vị!

Lời Phật Dạy Về Tứ Diệu Đế – Trải Nghiệm Cá Nhân, Không Phải Lý Thuyết Suông

Trong Kinh Chuyển Pháp Luân, bài kinh đầu tiên mà Đức Phật thuyết giảng sau khi Ngài thành đạo, có một câu nói vô cùng quan trọng, vô cùng đặc biệt, mà chúng ta cần phải lưu tâm, cần phải suy ngẫm, cần phải chiêm nghiệm, đó là: “Này các Tỳ kheo, ngay dưới gốc Bồ đề, ta đã nhận ra Bốn Thánh Đế (Tứ Diệu Đế) với những điều mà ta chưa từng được nghe”.

Nếu chúng ta không hiểu rõ Phật pháp, không hiểu rõ về quá trình tu tập, chứng ngộ của Đức Thế Tôn, thì chúng ta sẽ cảm thấy rất ngạc nhiên, rất khó hiểu, rất thắc mắc trước câu nói này. Bởi vì, trong kinh điển, có ghi chép lại rằng, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, trước khi thành đạo, Ngài đã có vô số kiếp, vô lượng kiếp gặp gỡ, học hỏi, tu tập với rất nhiều vị Phật, rất nhiều vị đạo sư, và cũng có vô số kiếp, Ngài là bậc thông tuệ, thuộc lòng, am tường rất nhiều kinh điển.

Vậy thì, tại sao, Ngài lại nói rằng, Ngài hiểu, Ngài chứng ngộ Tứ Diệu Đế, với những chi tiết, với những khía cạnh, với những tầng nghĩa mà Ngài chưa từng được nghe, chưa từng được học từ bất kỳ ai, bất kỳ đâu?

Lý do là vì, kính thưa quý vị, trong vô lượng kiếp quá khứ, Đức Phật, tuy đã từng được nghe, được học, được biết đến rất nhiều điều về Tứ Diệu Đế, nhưng đó hoàn toàn chỉ là những kiến thức, những lý thuyết suông, những thông tin, những khái niệm, mà Ngài tiếp nhận, thu nạp từ bên ngoài, từ người khác, giống như “tấm ảnh không hồn”, như lời vị giảng sư đã dạy, giống như là chúng ta ngày hôm nay, đang ngồi đây, đang lắng nghe tôi nói về Phật pháp, về Tứ Diệu Đế vậy.

Tức là, quý vị đang nghe, đang tiếp nhận những thông tin, những kiến thức, những lý thuyết về Tứ Diệu Đế, như là:

  • Mọi thứ ở đời là khổ.
  • Thích cái gì cũng là thích trong khổ.
  • Muốn hết khổ thì đừng thích trong khổ nữa.

Quý vị nghe, quý vị ghi nhận, quý vị có thể thuộc lòng, nhưng đó, vẫn chỉ là những lý thuyết suông, những khái niệm trừu tượng, giống như là chúng ta đang nghe, đang học thuộc lòng một bài chú, một câu thần chú, mà chưa thực sự hiểu rõ, chưa thực sự thể nghiệm, chưa thực sự chứng ngộ được ý nghĩa, bản chất, thực tướng của những lời dạy đó.

Hành Giả Tứ Niệm Xứ – Chứng Ngộ Tứ Diệu Đế Qua Thực Tiễn Tu Tập

Chỉ đến khi, Đức Phật, sau sáu năm tu khổ hạnh, và cuối cùng, Ngài đã lựa chọn con đường Trung Đạo, Ngài đã thực hành pháp môn Tứ Niệm Xứ, thiền định dưới cội Bồ Đề, thì Ngài mới thực sự giác ngộ, mới thực sự chứng ngộ, mới thực sự thấu hiểu một cách rốt ráo, rốt cuộc, viên mãn về Tứ Diệu Đế, không phải qua lý thuyết, không phải qua kiến thức, không phải qua văn tự, ngôn từ, mà là qua chính sự tu tập, thực chứng, thể nghiệm của chính bản thân Ngài.

Chỉ có là hành giả Tứ Niệm Xứ, tức là người thực hành pháp môn Tứ Niệm Xứ, thì mới có thể hiểu rõ, một cách sâu sắc, thấu đáo, tại sao mọi thứ ở đời lại là khổ, không chỉ là cái khổ hiển nhiên, dễ thấy, như là già, bệnh, chết, như là sự chia ly, mất mát, như là sự oán ghét, gặp gỡ, mà còn là cái khổ vi tế, tiềm ẩn, ẩn tàng trong cả những thứ mà chúng ta cho là vui, là hạnh phúc, là an lạc.

Như vị giảng sư đã phân tích, cái đắng, cái khổ, thì hiển nhiên là khổ rồi, nhưng ngay cả cái ngọt, cái vui, cái hạnh phúc, cũng là khổ. Bởi vì sao? Bởi vì, muốn mà không được là khổ, đi tìm kiếm cái mình muốn, cái mình thích, đó là cả một hành trình gian khổ, nhọc nhằn, vất vả. Tìm không được, thì lại càng khổ, mà tìm được rồi, thì phải lo bảo quản, giữ gìn, cũng là khổ, rồi bảo quản không được, để mất đi, để hư hao, để tan vỡ, thì lại càng khổ hơn.

Đó là mới chỉ nói riêng về cái ngọt, cái vui, cái hạnh phúc của thế gian thôi. Mà quý vị thử nghĩ xem, trong cuộc đời này, có cái ngọt ngào nào, có cái hạnh phúc nào, có cái an vui nào, mà nó tồn tại vĩnh viễn, thường hằng, bất biến hay không? Tuổi trẻ, rồi cũng sẽ qua đi. Sức khỏe, rồi cũng sẽ suy yếu. Tình cảm, rồi cũng sẽ phôi phai. Sự nghiệp, rồi cũng sẽ thăng trầm.

Mà đó là còn chưa kể đến, nếu chúng ta không may mắn, gặp phải những biến cố, những tai ương, những nghịch cảnh, như là chia ly trong gia đình, như là bệnh tật, tai nạn, mất mát… Quý vị thử tưởng tượng, từng người, từng người thân yêu trong gia đình, lần lượt rời bỏ chúng ta, để trở về với cát bụi, thì có khổ đau, bi thương, thống thiết hay không?

Vị giảng sư, đã rất chân thành, rất xúc động, khi chia sẻ về nỗi niềm, về sự trăn trở, về sự ái ngại của mình, khi nghĩ đến một ngày nào đó, trong năm anh em của mình, ai sẽ là người ra đi cuối cùng, ai sẽ là người phải chứng kiến, phải tiễn đưa bốn người anh em còn lại của mình về nơi an nghỉ cuối cùng.

Dĩ nhiên, là người tu, chúng ta phải học cách chấp nhận, phải học cách buông xả, phải học cách đối diện với sự thật vô thường, với quy luật sinh, lão, bệnh, tử, nhưng, nói gì thì nói, trong sâu thẳm tâm hồn, ai ai trong chúng ta, cũng có lúc, cũng có khi, cũng phải chạnh lòng, cũng phải chột dạ, cũng phải bùi ngùi, xót xa, khi nghĩ đến, khi đối diện với những mất mát, chia ly, đau thương, tang tóc.

Rồi vị giảng sư, lại kể cho chúng ta nghe, về câu chuyện của một người Việt Nam ở Mỹ, có những mối bất hòa, những hiềm khích, những mâu thuẫn với anh em trong gia đình, đến mức, từ trong nước ra đến hải ngoại, ở chung một tiểu bang, mà cũng không nhìn mặt nhau, rồi cuối cùng, có người còn bỏ đi biệt xứ, coi như là mất tích.

Khi nghe xong câu chuyện, vị giảng sư, không biết phải an ủi, phải chia sẻ như thế nào, cho phải lẽ, thì chính người kể chuyện, đã tự mình thốt lên một câu, mà nghe vừa xót xa, vừa thấm thía: “Thôi kệ, tại mình không có cái phước anh em, nhưng mà mình được cái phước khác. Nữa mai mốt ai có chết, mình không có buồn.”

Câu nói đó, tuy có vẻ chua chát, cay đắng, nhưng lại là một liều thuốc, một phương pháp trị liệu, có thể gỡ rối, có thể xoa dịu, có thể chữa lành những mối tơ lòng, những nỗi niềm, những tâm sự, những trăn trở, những dằn vặt của rất nhiều người trong chúng ta.

Bởi vì, nếu chúng ta không may mắn, không có được cái phước, được sống trong hòa thuận, yêu thương, đùm bọc, gắn bó với anh em, với gia đình, với người thân, thì chúng ta cũng có thể tự an ủi, tự động viên mình rằng, bù lại, chúng ta sẽ không phải chịu quá nhiều đau khổ, quá nhiều bi thương, khi phải chứng kiến, phải đối diện với sự ra đi, sự mất mát của những người thân yêu.

Rồi vị giảng sư, lại chia sẻ thêm, về những câu chuyện, những trường hợp, những hoàn cảnh, của những người Việt Nam ở Mỹ, khi gặp lại người thân, sau bao nhiêu năm xa cách, chia ly, do chiến tranh, do hoàn cảnh, do thời cuộc, thì cái cảm giác, cái tâm trạng, nó lại trở nên lạnh nhạt, hờ hững, xa cách, không còn được như xưa nữa.

Vô Minh – Nguồn Gốc Của Mọi Khổ Đau

Qua tất cả những câu chuyện, những ví dụ, những phân tích, những chia sẻ đó, vị giảng sư, muốn nhấn mạnh, muốn chỉ rõ cho chúng ta thấy một điều: Tất cả mọi sự, mọi vấn đề, mọi rắc rối, mọi khổ đau, phiền não, trong cuộc sống này, từ chuyện cá nhân, gia đình, cho đến chuyện xã hội, quốc gia, thế giới, đều bắt nguồn, đều khởi đi từ vô minh, từ bóng tối của tâm thức, từ sự thiếu hiểu biết, thiếu trí tuệ, thiếu chánh kiến, chánh tư duy của chúng ta.

Vì vô minh, vì không hiểu rõ bản chất, thực tướng của cuộc đời, của vạn pháp, nên chúng ta mới sinh ra tham ái, chấp trước, luyến ái, si mê, ảo tưởng, ngộ nhận, để rồi, từ đó, chúng ta tạo ra không biết bao nhiêu nghiệp chướng, không biết bao nhiêu tội lỗi, không biết bao nhiêu khổ đau, phiền não, cho chính bản thân mình, và cho cả những người xung quanh.

Ánh Sáng Trí Tuệ – Giải Pháp Cho Mọi Vấn Đề

Vị giảng sư, đã khẳng định: “Tất cả những rắc rối trên thế giới này, đều bắt đầu từ bóng tối, và tất cả mọi giải pháp, đều đi ra từ ánh sáng.”

Vô minh, chính là bóng tối, là sự thiếu hiểu biết, thiếu trí tuệ. Còn ánh sáng, chính là trí tuệ, là sự hiểu biết, là sự tỉnh thức, là sự giác ngộ.

Muốn giải quyết bất kỳ vấn đề gì, muốn tháo gỡ bất kỳ rắc rối nào, thì chúng ta phải soi sáng, phải làm rõ, phải phơi bày, phải nhận diện, phải thấu hiểu vấn đề đó, một cách tường tận, rõ ràng, minh bạch.

Giống như người nha sĩ, muốn nhổ, muốn trám, muốn niềng răng, thì phải biết rõ tất tần tật về tình trạng răng miệng của bệnh nhân. Giống như người bác sĩ phẫu thuật, muốn mổ, muốn chữa trị cho bệnh nhân, thì phải biết rõ tất cả mọi vấn đề về sức khỏe, về cơ thể của bệnh nhân.

Hay đơn giản hơn, khi chúng ta đi khám bệnh, thì việc đầu tiên, các bác sĩ, sẽ yêu cầu chúng ta phải khai báo, phải cung cấp đầy đủ thông tin về tiền sử bệnh lý, về dị ứng thuốc, về các cuộc phẫu thuật đã từng trải qua, về tuổi tác, về sức khỏe hiện tại…

Tại sao vậy?

Bởi vì, tất cả những thông tin đó, chính là ánh sáng, là sự rõ ràng, là sự minh bạch, là cơ sở, là nền tảng, để các bác sĩ có thể chẩn đoán, có thể đưa ra phương pháp điều trị, có thể chữa trị cho chúng ta một cách chính xác, hiệu quả, an toàn.

Nếu không có ánh sáng, không có sự rõ ràng, minh bạch, thì mọi vấn đề, mọi rắc rối, sẽ không bao giờ được giải quyết, sẽ mãi mãi chìm trong bóng tối, trong sự mơ hồ, trong sự bế tắc.

Tứ Niệm Xứ – Con Đường Dẫn Đến Ánh Sáng

Và đó cũng chính là lý do, là mục đích, là ý nghĩa, là giá trị của việc tu tập Tứ Niệm Xứ.

Tu tập Tứ Niệm Xứ, chính là thực hành chánh niệm, tỉnh thức, trên bốn đối tượng: thân, thọ, tâm và pháp, để chúng ta có thể nhận diện, có thể quán chiếu, có thể soi sáng, có thể thấu hiểu một cách rõ ràng, minh bạch, tường tận, về bản chất, thực tướng của thân và tâm này, về sự vận hành, sinh diệt, biến đổi, vô thường, khổ, vô ngã của thân và tâm này.

Dù chúng ta chưa chứng đắc Thánh quả, chưa đạt đến giác ngộ, giải thoát hoàn toàn, nhưng nếu chúng ta thường xuyên, tinh tấn, miên mật thực hành Tứ Niệm Xứ, sống trong chánh niệm, tỉnh thức, thì chúng ta đang sống trong ánh sáng, đang sống với trí tuệ, đang sống với sự hiểu biết, với sự nhận thức rõ ràng, minh bạch.

Chỉ có sống với chánh niệm và trí tuệ, chúng ta mới biết rõ, mới hiểu rõ, cái cơ cấu, cái cấu trúc, cái cấu tạo của thân và tâm này, nó được hình thành, được cấu thành bởi những yếu tố nào (“What”), và nó đang hoạt động, đang vận hành, đang sinh diệt, biến đổi như thế nào (“How”).

Ngay trong giây phút hiện tại, dù chưa chứng Thánh, nhưng nếu chúng ta thường xuyên, tinh tấn sống với chánh niệm, tỉnh thức, với sự nhận thức rõ ràng, minh bạch về “What” và “How” của thân tâm, thì chắc chắn, cuộc sống của chúng ta, cách hành xử của chúng ta, thái độ sống của chúng ta, sẽ hoàn toàn khác biệt, sẽ tốt đẹp hơn, an lạc hơn, hạnh phúc hơn, so với những người không có tu tập, không có chánh niệm, không có trí tuệ.

Lời Kết – Hãy Tinh Tấn Tu Tập Để Thoát Khỏi Vô Minh

Kính thưa quý vị!

Tất cả những vấn đề, những rắc rối, những khổ đau, phiền não của nhân loại, từ chuyện cá nhân, gia đình, cho đến chuyện xã hội, quốc gia, thế giới, từ chuyện trộm cướp, lừa đảo, bạo lực, chiến tranh, cho đến chuyện khủng bố, thù hận, giết chóc, tự sát…, tất cả, đều bắt nguồn từ bóng tối của tâm thức, từ sự vô minh, mê mờ, thiếu hiểu biết, thiếu trí tuệ, thiếu chánh niệm, tỉnh thức của con người.

Nếu chúng ta thực sự hiểu rõ, thực sự nhận thức rõ, thực sự ý thức rõ, về những gì đang xảy ra, đang vận hành, đang chi phối trong tâm thức của chính mình, trong thân thể của chính mình, trong cuộc sống của chính mình, thì chắc chắn, chúng ta sẽ không bao giờ, không thể nào, thực hiện, làm ra những hành động, những việc làm sai trái, tội lỗi, xấu ác, gây tổn hại cho mình, cho người, cho xã hội.

Cho nên, kính thưa quý vị, con đường tu tập, con đường thực hành Tứ Niệm Xứ, con đường sống với chánh niệm, tỉnh thức, với trí tuệ, với sự hiểu biết, với sự nhận thức rõ ràng, minh bạch, chính là con đường duy nhất, là phương pháp thù thắng nhất, để chúng ta có thể thoát khỏi bóng tối của vô minh, thoát khỏi những khổ đau, phiền não, đạt đến ánh sáng của giác ngộ, giải thoát, an lạc, hạnh phúc, Niết Bàn, ngay trong hiện tại và cả mai sau.

Nam Mô A Di Đà Phật!

Kalama xin tri ân bạn Nguyentonga2501 đã ghi chép lại bài giảng này, để chúng ta có cơ hội được học hỏi, được chia sẻ, được chiêm nghiệm những lời dạy vô giá của Đức Thế Tôn. Nguyện cầu hồng ân Tam Bảo gia hộ cho bạn cùng gia đình luôn được an lạc, hạnh phúc, và tinh tấn trên con đường tu học.