NGHE SƯ GIÁC NGUYÊN GIẢNG MÀ THẤM THÍA!
Tối hôm đó, tại chùa Định Huệ (TP.HCM), Sư Giác Nguyên đã có một buổi giảng Kinh Tạng thật gần gũi và dễ hiểu. Thầy mở đầu bằng một hình ảnh rất đời thường, khiến ai nghe cũng phải giật mình suy ngẫm:
“Tất cả chúng ta, mỗi người ở đây, trong một cách nói nào đó, chỉ là một chiếc lá, một khúc gỗ trôi dạt trên dòng chảy của nhân gian, của cuộc đời này.”
Nghe thì có vẻ hơi “phũ” phải không? Nhất là khi mình còn trẻ, còn khỏe, còn đang có những thành công nhất định. Nhưng thầy bảo, nghe kinh là phải nghe sự thật. Dù muốn hay không, chúng ta cũng phải thừa nhận rằng, cuộc đời mình không hoàn toàn nằm trong sự kiểm soát của mình.
Tiền bạc ư? Bao nhiêu biến cố có thể khiến “túi tiền một đi không trở lại”. Sức khỏe thì sao? Ai dám chắc ngày mai vẫn lành lặn? Rồi còn những mối quan hệ, tình cảm… tất cả đều có thể thay đổi, tan vỡ bất cứ lúc nào. Thầy nhấn mạnh, những gì chúng ta đang có chỉ là tạm bợ, “thấy đó mất đó”. Đó là lý do vì sao Đức Phật dạy chúng ta như chiếc lá, khúc gỗ trôi sông.
Khúc Gỗ Trôi Sông: Hành Trình Đến Biển Lớn (Giải Thoát)
Vậy khúc gỗ đó trôi về đâu? Thầy ví von, nếu trôi đúng hướng, nó sẽ ghé vào bờ giải thoát. Nhưng nếu trôi sai, thì “làm con gái lấy chồng 12 bến nước, nhưng khách trầm luân nó có tới tám muôn bốn ngàn cái bến lại!” Ý nói, cuộc đời đầy rẫy những ngã rẽ, những trạm dừng chân sai lầm.
Đức Phật dạy rằng, một khúc gỗ muốn ra đến biển lớn (tượng trưng cho Niết Bàn, sự giải thoát), nó phải tránh được những trở ngại sau:
Những Trở Ngại Trên Dòng Sông Luân Hồi:
- 🪵 Không tấp vào bờ này bờ kia: Đừng chấp vào những thứ bên ngoài (sáu trần: sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp) hay quá coi trọng bản thân (sáu căn: mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý). Mê cái đẹp, thích ăn ngon, quá chú trọng vẻ bề ngoài, sợ xấu, sợ già… đều là những “bến bờ” khiến ta lạc lối.
- 🪵 Không bị người vớt: Đừng để những mối quan hệ thế gian ràng buộc quá nhiều (gia đình, bạn bè, yêu đương…), khiến ta mất đi sự thanh tịnh và thời gian tu tập. Thay vì tu hành, lại thành “tụ tập” vui chơi, hưởng thụ.
- 🪵 Không bị “phi nhân” vớt (nguyên văn: “hàn khuất mặt”): Đừng tu hành với những mục đích sai lệch (cầu danh, cầu lợi, cầu thần thông…), không hướng đến giải thoát mà chỉ mong cầu những điều phù phiếm ở cõi này cõi kia, hoặc đi theo những niềm tin không đúng đắn.
- 🪵 Không bị mục ruỗng từ bên trong: Người tu hành phải giữ gìn giới hạnh trong sạch, đừng để tham ái, phiền não “ăn mòn”, làm hư hoại con đường tu tập của mình từ bên trong.
- 🪵 Không bị nước xoáy cuốn chìm: Đừng sống quá nhiều với những thứ bên ngoài (năm dục trần), chạy theo hưởng thụ vật chất, mà hãy quay về nội tâm, quán chiếu chính mình.
- 🪵 Không bị vướng kẹt trên cạn: Tránh xa những “bãi cù lao” của sự kiêu mạn (“ta đây giỏi”, “ta đây hơn người”), tự ti, hay luôn so sánh mình với người khác. Khi còn thấy mình là “cái gì đó” đặc biệt, thì vẫn còn vướng mắc, chưa thể trôi chảy đến giải thoát.
Thấy Mình Chỉ Là Những Khoảnh Khắc…
Thầy Giác Nguyên giải thích một cách dí dỏm rằng, lúc chưa biết đạo, mình cứ nghĩ mình là một đường thẳng kéo dài suốt cuộc đời. Nhưng khi biết đạo rồi, ta nhận ra mình chỉ là những khoảnh khắc thiện ác, buồn vui nối tiếp nhau. Cao hơn nữa, khi thực hành chánh niệm, ta thấy mình không phải là đốm mà là từng chấm nhỏ li ti hợp thành, luôn sinh diệt. Giống như một bức tranh phóng to chỉ còn là những điểm ảnh vậy.
Thầy còn hài hước chia sẻ về chuyện yêu đương, rằng nhiều khi mình yêu nhau, lấy nhau chỉ vì không thấy rõ nhau, hiểu lầm nhau về đối phương. Nếu hiểu nhau tường tận “tách tình tạ tút tù tụt” (ý nói rõ ràng từng chi tiết) như thánh nhân thì có lẽ đã “chạy mất dép” rồi!
Vậy làm sao để không bị vướng vào những trở ngại đó? Thầy nhấn mạnh, đừng để những thích, ghét chi phối cuộc sống. Chính những điều đó sẽ dẫn dắt suy nghĩ và hành động của chúng ta. Khi thích một điều gì quá, ta dễ ghét bỏ điều ngược lại, và cứ thế tạo ra những khổ đau.
Thầy kết luận, nếu không làm chủ được sáu căn, sáu trần, sống hệ lụy quá nhiều vào chúng, thì đừng mong giải thoát, đừng mong sống an lạc và có một cái chết thanh thản.
Phần Vấn Đáp Thú Vị:
Sau bài giảng sâu sắc, phần vấn đáp diễn ra cũng rất sôi nổi và không kém phần hài hước:
Về chữ “Nghi” (hoài nghi):
Thầy phân tích có ba loại:
- Nghi thường thức (nghi ngờ thông thường trong đời sống).
- Nghi trong thiền định (không chắc chắn về pháp môn, đối tượng thiền).
- Nghi về Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng), luân hồi, nhân quả… Loại nghi thứ ba này mới thật sự là phiền não (bất thiện tâm sở), khiến ta hoang mang trong lý tưởng sống thiện.
Về việc cầu vãng sanh Tịnh Độ:
Thầy giải thích nếu hiểu Tịnh Độ là sự vắng mặt của phiền não (tâm thanh tịnh), hoặc là một cảnh giới trung gian cho người không còn phàm phu nhưng chưa chứng ngộ rốt ráo (như cõi Tịnh Cư Thiên), thì việc cầu vãng sanh không có vấn đề. Nam truyền cũng có nhắc đến Tịnh Độ với ý nghĩa tương tự.
Về việc tu theo nhiều pháp môn cùng lúc:
Thầy ví von như nấu ăn: nếu “pha trộn thông minh” (lấy tinh hoa bổ trợ nhau) thì rất tốt, nhưng nếu “pha trộn tàu lao” thì không hiệu quả. Quan trọng là phải có nền tảng giáo lý vững chắc và thực hành chánh niệm.
Về nghiệp và nơi chứa nghiệp:
Thầy dùng hình ảnh cây xoài chưa ra trái để giải thích: nghiệp chưa trổ quả thì giống như tiềm năng nằm trong “dòng tâm thức” (giống như trái xoài nằm trong gen của cây). Không nhất thiết phải có một nơi “chứa” nghiệp cụ thể như kho hàng. Tu hành thực chất là một quá trình làm cho nghiệp xấu không có cơ hội trổ quả (“trốn nợ”).
Về nghề nuôi vật:
Nếu nuôi mà không trực tiếp giết thì không phạm giới sát sanh. Tuy nhiên, cần xem xét mục đích nuôi (ví dụ nuôi để bán cho người khác giết thịt thì vẫn có ảnh hưởng không tốt về mặt nhân quả).
Về ngôn ngữ Đức Phật thuyết pháp và Kinh Pali:
Thầy giải thích Đức Phật thuyết pháp bằng tiếng Pali (phương ngữ Magadhi). Tiếng Pali thời đó chưa có chữ viết và là ngôn ngữ bình dân, không phải tiếng Sanskrit bác học. Thầy cũng chia sẻ những đặc điểm độc đáo về ngữ pháp, cấu trúc của tiếng Pali.
Về Vi Diệu Pháp (A Tỳ Đàm/Abhidhamma):
Thầy bác bỏ quan niệm cho rằng A Tỳ Đàm chỉ dành cho chư thiên, mà khẳng định đây là một bộ môn phân tích sâu sắc về tâm lý học và vũ trụ quan Phật giáo, rất logic và thực tế.
Về việc đốt giấy tiền vàng và người chết nhập vào người sống:
Thầy giải thích việc đốt giấy tiền vàng có thể mang ý nghĩa tượng trưng, tưởng nhớ hoặc hỗ trợ tài chính cho người bán. Tuy nhiên, không có chuyện “chuyển khoản” vật chất xuống cõi âm. Về việc người chết nhập vào người sống, có thể là sự trùng hợp ngẫu nhiên, vấn đề tâm lý, hoặc do các loài phi nhân (không phải người thân đã mất) mượn thân xác để truyền đạt thông tin vì mục đích nào đó.
Lời Kết: Bài Học Từ Chiếc Lá Trôi Sông
Buổi giảng của Thượng Tọa Giác Nguyên đã mang đến những bài học sâu sắc nhưng vô cùng gần gũi, giúp chúng ta nhìn nhận rõ hơn về cuộc đời và con đường tu tập.
Hình ảnh chiếc lá, khúc gỗ trôi sông có lẽ sẽ còn đọng lại mãi trong tâm trí mỗi người, nhắc nhở về sự vô thường và những điều cần buông bỏ để hướng đến bến bờ an lạc, giải thoát.