HIỂU ĐÚNG ĐỂ KHÔNG “TU VẸT”
(Tu vẹt: Tu theo hình thức, như con vẹt bắt chước mà không hiểu, không có sự chuyển hóa nội tâm)
Mở đầu: “Tu Tập” Có Phải Chỉ Là Hình Thức?
Bạn có bao giờ tự hỏi “tu tập” thực sự là làm gì không? Phải chăng đó chỉ là việc tụng kinh mỗi ngày, niệm Phật không ngừng, ngồi thiền hàng giờ đồng hồ, hay phải ăn chay trường…?
Thực ra, tu tập sâu xa và thực tế hơn thế nhiều. Nó là một hành trình không ngừng “nhìn lại” chính mình trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.
1. Tu Tập Là Quan Sát Chính Mình
a. Nhận diện “thích” và “ghét”:
Trong từng phút giây, tâm ta liên tục khởi lên những cảm xúc thích (tham ái) và ghét (sân hận). Tu tập là luôn để ý xem mình đang thích gì, ghét gì, và quan trọng hơn là tự hỏi: “Tại sao mình lại thích/ghét điều này?”. Cái thích đó có nên duy trì không? Cái ghét đó có cần thiết và đúng đắn không?
b. Đam mê và chánh niệm:
Có người cả đời chỉ chạy theo một đam mê mù quáng. Nhưng người tu tập (có chánh niệm – sự tỉnh thức) sẽ nhìn thấy rõ đam mê đó đang được nuôi dưỡng trong từng phút giây bởi những suy nghĩ, cảm xúc nào. Họ tự hỏi: “Tại sao mình lại đam mê điều này? Nó thực sự mang lại lợi ích hay chỉ là nguồn gốc của khổ đau?”
2. Cuộc Sống Qua “Sáu Căn”, “Sáu Trần”, và “Sáu Xúc”
a. Cuộc sống là sự tương tác:
Thực tế, cuộc sống của chúng ta là một chuỗi tương tác không ngừng giữa “Sáu Căn” (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) và “Sáu Trần” (hình ảnh, âm thanh, mùi, vị, xúc chạm, pháp/ý nghĩ). Sự gặp gỡ, tiếp xúc này chính là “Sáu Xúc”. Nó bao gồm mọi hoạt động của chúng ta: đi làm, giải trí, ăn uống, nói chuyện, làm việc thiện…
b. “Sống” với trần nào, tương lai theo hướng đó:
Chúng ta dành nhiều thời gian và sự chú ý cho “trần” nào (ví dụ: chỉ mê phim ảnh, âm nhạc thế tục; hay chỉ thích thú với các pháp thiện lành…), thì tâm trí và xu hướng tái sinh trong tương lai của chúng ta sẽ đi theo hướng đó.
3. “Sáu Thọ” – Đời Sống Cảm Xúc
a. Cảm xúc chi phối:
Từ sự tiếp xúc (Xúc), sinh ra “Sáu Thọ” (sáu loại cảm giác): những gì tác động đến cảm giác của ta, làm ta thấy dễ chịu (lạc thọ), khó chịu (khổ thọ), hoặc không dễ chịu cũng không khó chịu (xả thọ). Cuộc đời ta, từ bé đến lớn, thực chất là một chuỗi những cảm xúc này chi phối. Ta khóc khi khó chịu, cười khi vui, yêu thích cái này, ghét bỏ cái kia…
b. Sáu thọ = Sáu xúc:
Nói gọn lại, hiểu đời sống là một chuỗi “sáu xúc” (sự tiếp xúc liên tục) cũng đúng, mà hiểu nó là một chuỗi “sáu thọ” (những phản ứng cảm xúc liên tục) cũng không sai. Chúng là hai mặt của cùng một quá trình.
4. Tu Tập và “Tam Học” (Giới – Định – Tuệ)
Vậy người tu tập khác người không tu tập ở chỗ nào?
a. Trước khi “biết đạo”:
Chúng ta thường chạy theo thích – ghét, vui – buồn một cách bản năng. Cố gắng trốn khổ – tìm vui bằng mọi giá, đôi khi bất chấp cả đúng sai, đạo lý.
b. Khi “biết đạo” (Thực hành Tam Học):
- Giới (Sīla – Đạo đức): Không làm điều mình thích nếu nó có hại (cho mình, cho người, cho đời này và đời sau). Vẫn làm điều mình không thích nếu nó có lợi và đúng đắn. Đây là sự tự chủ, không buông thả theo bản năng.
- Định (Samādhi – Thiền định/Tập trung): Rèn luyện khả năng tập trung tinh thần trong hành trình sống thiện, không để tâm tán loạn, chạy theo ngoại cảnh.
- Tuệ (Paññā – Trí tuệ): Phát triển khả năng nhận thức rõ ràng mình đang ở trong trạng thái nào (tham, sân, si hay tỉnh thức…), chuyện gì đang thực sự xảy ra bên trong và bên ngoài mình.
c. Sống “thiện” với lý tưởng mới:
Mục đích của việc sống thiện và tu tập không chỉ đơn thuần là để tìm kiếm hạnh phúc thế gian, mà cao hơn là để quan sát sự sinh – diệt, đến – đi của các trạng thái thiện – ác, buồn – vui trong tâm, từ đó hiểu rõ bản chất Vô thường, Khổ, Vô ngã của mọi pháp.
5. Phân Biệt “Tưởng” (Kiến Thức) và “Trí” (Tuệ Giác)
a. “Tưởng” (Saññā) là gì?
Là những kiến thức, kinh nghiệm, ký ức, ấn tượng, khái niệm đã được tích lũy thông qua học hỏi và trải nghiệm. Nó giống như bộ nhớ, kho dữ liệu của chúng ta. Ví dụ: Ta không nghe nổi nhạc giao hưởng vì trong “tưởng” của ta chỉ quen với giai điệu đờn ca tài tử.
b. “Trí” (Paññā/Ñāṇa) là gì?
Là cái biết trực tiếp, thực chứng, không qua lăng kính phân biệt của “tưởng” hay suy luận logic. Ví dụ: Nhận ra đây chỉ là yếu tố đất, đây là sự sinh diệt của cảm thọ, đây chỉ là sự kết hợp tạm thời của “ngũ uẩn” (sắc, thọ, tưởng, hành, thức)… Đây là cái biết rất khó đạt được vì chúng ta thường sống bằng “Thức” (Vijñāna – sự biết qua giác quan) và “Tưởng”.
c. Hai cách nhìn:
Luôn có hai cách nhìn nhận mọi thứ: Nhìn theo Hiện tượng (lớp vỏ khái niệm, hình thức bên ngoài) và nhìn vào Bản thể (bản chất thật sự, cái biết trực quan không lời).
6. “Tư” (Cetanā) – Chủ Ý Trong Từng Hành Động
Cùng một hành động (ví dụ: cùng nhìn mặt hồ tĩnh lặng), nhưng mỗi người sẽ có một “Tư” (chủ ý, ý định, sự tác ý) khác nhau ẩn sau hành động đó (người nghĩ đến thơ ca, người nghĩ đến việc nhảy xuống tắm, người quán về tính chất của nước…). Chính cái “Tư” này quyết định nghiệp và hướng đi của chúng ta: thiện hay ác, cao thượng hay tầm thường.
7. Tu Tập Là Hành Trình “Về Đâu”?
a. Không chỉ hưởng thụ:
Nếu mục đích của cuộc sống chỉ là hưởng thụ, trốn khổ tìm vui, thì dù có tinh vi đến đâu, chúng ta vẫn sẽ tiếp tục luân hồi trong sáu cõi.
b. Tuỳ duyên, tuỳ nghiệp:
Mỗi người chúng ta có “khuynh hướng tâm lý”, “tiền nghiệp”, “môi trường sống” khác nhau. Do đó, cách tiếp cận và thực hành giáo pháp cũng sẽ có những điểm khác biệt. Ví dụ: Cùng đọc một cuốn kinh, người thiên về cảm xúc chú ý điểm này, người thiên về lý trí lại chú ý điểm khác.
c. Xây “ngôi nhà” cho kiếp sau:
Quan trọng là phải ý thức rằng, từng phút giây hiện tại, dù muốn hay không, chúng ta đang “xây” cho mình một tương lai, một “ngôi nhà” cho kiếp sau bằng chính những suy nghĩ, lời nói, hành động của mình.
8. Các Bậc Thánh và Con Đường Tu
Không ai giống ai: Trừ Đức Phật Toàn Giác, các bậc Thánh khác (Thanh Văn, Độc Giác) đều có những sở trường, khuynh hướng riêng. Người thiên về đức tin (như ngài Vakkali), người thiên về trí tuệ (như ngài Xá Lợi Phất), người thiên về tinh tấn, người thiên về từ bi…
9. Đừng “Tu Rập Khuôn” – Chất Lượng Hơn Số Lượng
Không phải cứ tụng kinh nhiều, ngồi thiền lâu, làm việc thiện thật nhiều… là đủ và đảm bảo giải thoát. Quan trọng là “chất lượng” của sự thực hành đó, chứ không phải “số lượng” hình thức bên ngoài.
10. “Tu Nội Dung” Chứ Không “Tu Hình Thức”
a. Hiểu lầm phổ biến:
Nhiều người tu hành nhưng lại quá coi trọng hình thức (tụng kinh phải thật to, ngồi thiền phải thật lâu, phải có hình tướng trang nghiêm…) mà quên mất phần nội dung cốt lõi (có hiểu mình, hiểu đời, tâm có bớt tham sân si không?).
b. “Tu phá sản”:
Tu theo hình thức mà tâm không thanh tịnh, phiền não không giảm bớt thì chỉ là “hao hơi tổn khí”, lãng phí thời gian và công sức.
c. Ba yếu tố then chốt của sự tu tập có chất lượng:
- Niệm (Sati): Luôn biết rõ mình đang như thế nào (thân, tâm đang ra sao).
- Tuệ (Paññā/Sampajañña): Biết rõ cái gì đang xảy ra (đối tượng của tâm là gì, bản chất của nó ra sao).
- Tinh tấn (Viriya): Nỗ lực duy trì, kéo dài được sự có mặt của “Niệm” và “Tuệ” trong từng khoảnh khắc.
d. Chất lượng hơn số lượng (lần nữa):
Ngồi thiền 15 phút mà có đủ cả 3 yếu tố Niệm – Tuệ – Tinh Tấn thì tốt hơn gấp nhiều lần ngồi 3 tiếng mà tâm trí tán loạn, phóng dật.
e. Tu gì được nấy:
Chỉ chú trọng tụng kinh thì chỉ được cái miệng dẻo. Chỉ chú trọng giữ dáng ngồi cho đẹp thì chỉ được cái mông, cái cổ khỏe. Muốn làm thánh nhân, muốn giải thoát thì phải “tu cái đầu” (tu tâm), chuyển hóa nhận thức và phiền não bên trong.
Lời Kết: Tu Tập Là Sự Tỉnh Thức
Tu tập không phải là điều gì xa vời, huyền bí. Nó là sự tỉnh thức trong từng phút giây, là sự quan sát và hiểu biết chính mình và cuộc đời một cách trung thực.
Hãy “tu nội dung”, đừng “tu hình thức”. Hãy để tâm mình thực sự chuyển hóa, trở nên bình an và sáng suốt hơn, chứ không chỉ dừng lại ở những biểu hiện bên ngoài.
Bạn đã sẵn sàng cho hành trình tu tập đích thực này chưa?